Có 2 kết quả:
冠状 guān zhuàng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄤˋ • 冠狀 guān zhuàng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coronary
(2) crown-shaped
(2) crown-shaped
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coronary
(2) crown-shaped
(2) crown-shaped
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0