Có 2 kết quả:

冠状 guān zhuàng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄤˋ冠狀 guān zhuàng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) coronary
(2) crown-shaped

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) coronary
(2) crown-shaped

Bình luận 0